Tất cả sản phẩm

Mũi dao ghép mảnh - YG-1 (inserts)
Mũi dao ghép mảnh - YG-1 (inserts)

YG-1 là thương hiệu nổi tiếng về các sản phẩm round tools (endmill, khoan, taro). Sau nhiều năm nghiên cứu, tìm hiểu ưu và nhược điểm các công nghệ hiện tại, áp dụng nhiều công nghệ mới. YG-1 đã cho ra đời dòng sản phẩm mũi dao ghép mảnh: mũi dao tiện ghép mảnh YGTurn, mũi dao phay ghép mảnh YGMill và mũi dao khoan ghép mảnh YGDrill. Các sản phẩm mũi dao ghép mảnh của YG-1 đã trải qua rất nhiều thử nghiệm khắc khe và cải tiến sau khi cho ra đời. Với ưu điểm chất lượng vượt trội, giá thành cạnh tranh, YG-1 hứa hẹn là một trong những thương hiệu mới sáng giá trong lĩnh vực mũi dao ghép mảnh và dụng cụ cắt nói chung.

Video sản phẩm gia công thực tế:

YGTurn

YGMill

YGDrill

APKT160408PDTR-YG602/APKT1604PDTR
APKT160412PDTR-YG602/APKT160412PDTR INSERT
APKT100308PDTR-YG602/APKT100308PDTR
APKT100305PDTR-YG602/APKT1003PDTR
APKT160416PDTR-YG602/APKT160416PDTR INSERT
APMT160408PDTR-YG602/APMT1604PDTR
APMT113504PDTR-YG602/APMT1135PDTR
APMT113508PDTR-YG602/APMT113508PDTR
ODMT060508-YG602/ODMT060508 INSERT
ODMW060508-YG602/ODMW060508 INSERT
OFMT05T308-YG602/OFMT05T308 INSERT
RDKT1204M0-YG602/RDKT1204M0
RDKT0802M0-YG602/RDKT0802M0
RPMT10T3M0-YG602/RPMT10T3M0 INSERT
RPMT1204M0-YG602/RPMT1204M0
RPMT08T2M0-YG602/RPMT08T2M0 INSERT
RPMW1204M0-YG602/RPMW1204M0 INSERT
RDKW10T3M0-YG602/RDKW10T3M0 INSERT
RDKT10T3M0-YG602/RDKT10T3M0 INSERT
RDKW1204M0-YG602/RDKW1204M0 INSERT
RDKW0802M0-YG602/RDKW0802M0 INSERT
SPKN1203EDTR-YG602/SPKN42EDTR
SPKN1504EDTR-YG602/SPKN53EDTR INSERT
SPKR1203EDTR-YG602/SPKR42EDTR INSERT
SEKR1203AFTN-YG602/SEKR42AFTN INSERT
SEKN1203AFTN-YG602/SEKN42AFTN
SEKT1204AFTN-YG602/SEKT1204AFTN
SEKT12T3AGTN-YG602/SEKT12T3AGTN
SDKN1203AETN-YG602/SDKN42AETN INSERT
SDKN1504AETN-YG602/SDKN53AETN INSERT
TPKR1603PDTR-YG602/TPKR32PDTR INSERT
TPKR2204PDTR-YG602/TPKR43PDTR INSERT
TPKN1603PDTR-YG602/TPKN32PDTR
TPKN2204PDTR-YG602/TPKN43PDTR
SDCN1203AESN-YG702/SDCN42AESN
SDCN1504AESN-YG702/SDCN53AESN
CNMG120408-UG-YG801/CNMG432-UG INSERT
CNMG120404-UF-YG801/CNMG431-UF INSERT
CNMG120412-UR-YG801/CNMG433-UR INSERT
CCMT120408-UG-YG801/CCMT432-UG INSERT
CCMT060204-UF-YG801/CCMT21.51-UF INSERT
CCMT09T304-UF-YG801/CCMT32.51-UF INSERT
CCMT09T308-UG-YG801/CCMT32.52-UG INSERT
CCMT060208-UG-YG801/CCMT21.52-UG INSERT
CNMA120408-YG1001/CNMA432 INSERT
DCMT070204-UF-YG801/DCMT21.51-UF INSERT
DCMT11T304-UF-YG801/DCMT32.51-UF INSERT
DCMT11T308-UG-YG801/DCMT32.52-UG INSERT
DNMG150408-UG-YG801/DNMG432-UG INSERT
DNMG150608-UG-YG801/DNMG442-UG INSERT
RCMT10T3M0-YG801/RCMT10T3M0 INSERT
RCMT1204M0-YG801/RCMT1204M0 INSERT
RCMT0602M0-YG801/RCMT0602M0 INSERT
RCMT0803M0-YG801/RCMT0803M0 INSERT
SCMT09T304-UF-YG801/SCMT32.51-UF INSERT
SCMT09T308-UG-YG801/SCMT32.52-UG INSERT
SNMG120404-UF-YG801/SNMG431-UF INSERT
SNMG120408-UG-YG801/SNMG432-UG INSERT
TCMT110204-UF-YG801/TCMT21.51-UF INSERT
TCMT16T308-UG-YG801/TCMT32.52-UG INSERT
TNMG160408-UG-YG801/TNMG332-UG INSERT
TNMG220408-UG-YG801/TNMG432-UG INSERT
TNMG220412-UR-YG801/TNMG433-UR INSERT
VBMT160408-UG-YG801/VBMT332-UG INSERT
VNMG160408-UG-YG801/VNMG332-UG INSERT
WNMA080408-YG1001/WNMA432 INSERT
WNMG080408-UG-YG801/WNMG432-UG INSERT
WNMG060404-UF-YG801/WNMG331-UF INSERT
WNMG060408-UG-YG801/WNMG332-UG INSERT
WCMX050308-YG602/WCMX050308
WCMX06T308-YG602/WCMX06T308 INSERT
WCMX040208-YG602/WCMX040208
WCMX080412-YG602/WCMX080412 INSERT
SPMX050204-YG602/SPMX050204 INSERT
SPMX060204-YG602/SPMX060204 INSERT
SPMX07T308-YG602/SPMX07T308
SPMX090408-YG602/SPMX090408
SPCN1203EDTR YGP30
SPCN1504EDTR YGP30
SPCN1203EDSR YG702
SPCN1504EDSR YG702
SECN1203AFSN YG702
SECN1504AFSN YG702
SDCN1230AESN YG702
SDCN1504AESN YG702
TPCN1603PPTR YGP30
TPCN1603PDSR YG702
TPCN2204PDTR YGP30
TPCN2204PDSR YG702
CNMG120408-HBM YB302
CCMT060204-HBF YB302
CCMT09T304-HBM YB302
APKT160408PDFR-HAA YAK10
APKT160404PDFR-HAA YAK10
RDMT10T3M0-HAM-YA702
Mũi khoan EXOPRO WHO-Ni Mũi khoan EXOPRO WHO-Ni
Mũi khoan EXOPRO WHO-Ni

The Ultimate in Drilling Performance for Hardened Steels and Nickel Alloys

The EXOPRO® WHO-Ni drill series is OSG's premium performance drilling line for processing Ni-Alloys and Heat Resistant Super Alloys like Inconel 718. This latest innovation from OSG features our own proprietary WXS nano-coating, which has been developed by OSG specifically for high heat applications. Lower helix angles increase point rigidity while internal coolant holes further aid in heat resistance and stable chip evacuation in holes up to 5X diameter.

Features
  • OSG's WXS Nano Coating Technology
  • Lower helix angle
  • Internal coolant holes
Benefits
  • Higher coating oxidation temp & hardness dramatically improve wear resistance in high hardened and high heat materials.
  • Lower helix angles create stronger cutting faces, essential when cutting Ni-Alloys and hardened steels.
  • Coolant delivery at the cutting edge reduces heat and improves chip evacuation, thereby increasing tool life and enabling faster drilling speeds.
  • Nickel Alloys (Inconel, Waspaloy), Heat Resistant Super Alloys, Hardened Steels 40-55HrC
  • Holes up to 3X diameter in depth, where coolant-through is an option.
  • Any application where productivity and the lowest cost-per-hole is the goal.

 Video: https://www.youtube.com/watch?v=W9vw8dTqz6M

Application Guide                                                                                good     best

Work Material
Recommend
Aluminum : 6061, 7075  
Aluminum : Casting  
Cast Iron

Carbon Steel

Alloy Steel and Die Steel

Stainless Steels : 300  
Stainless Steels : 400  
Stainless Steels : 17-4PH  
Hardened Steels : ~45 HrC

Hardened Steels : 45-50 HrC

Hardened Steels : 50-70 HrC

High Heat Materials : Ti-Alloy  
High Heat Materials : Inconel & Waspaloy

MMC  
Copper Alloy  
Mũi khoan EXPO Pro Mega Muscle Mũi khoan EXPO Pro Mega Muscle
Mũi khoan EXPO Pro Mega Muscle

Mũi khoan EXOPRO® Mega Muscle là dòng mũi khoan với 3 me cắt đầu tiên trên thế giới dùng cho khoan thép. Hình dạng đặc biệt của mũi khoan được cấp bằng sáng chế, giúp cho việc thoát phoi được ổn định, mặc dù không gian thoát phoi bị hạn chế do có 3 me cắt. Kết quả tăng gấp 3 lần bước tiến dao và tăng 3 lần tuổi thọ dao.

Tính năng
  • Lớp phủ dao của OSG WD1 công nghệ phủ Nano
  • Biên dạng rãnh xoắn được cấp bằng sáng chế
  • 3 lỗ làm mát trong

Lợi ích

  • Lớp phủ oxy hóa với nhiệt độ và độ cứng cao hơn giúp cải thiện đáng kể khả năng chịu mài mòn của mũi khoan.
  • Phoi được bẻ thành đoạn ngắn giúp cho việc thoát phoi được dễ dàng.
  • Nước làm mát được phun trực tiếp vào lưỡi cắt giúp tăng tuổi thọ mũi khoan và thoát phoi dễ dàng.

Ứng dụng:

  • Gia công vật liệu nhôm đúc, gang, Thép carbon, Thép hợp kim, Thép làm khuôn, Thép không gỉ, Thép không gỉ độ cứng <45HRC
  • Bước tiến cao với tốc độ cắt thấp đến trung bình.
  • Hoặc bất kỳ công đoạn đang sử dụng mũi khoan 2 me cắt với nước làm mát trong.

 

 

Video:  https://www.youtube.com/watch?v=v4pWjZbT0RI

Application Guide

  good     best

Work Material
Recommend
Aluminum : 6061, 7075  
Aluminum : Casting

Cast Iron

Low Carbon Steel : 1010, 1018

Medium Carbon Steel : 1035, 1045

High Carbon Steel : 1065

Alloy Steels : 4140, 4340

Die Steels : 20 HrC

Titanium : 6AL4V (30HrC)  
High Nickel Alloy : Inconel  
High Nickel Alloy : Kovar  
Stainless Steels : 300  
Stainless Steels : 400

Stainless Steels : 17-4PH

Hardened Steels : ~35 HrC

Hardened Steels : 35-45 HrC

Hardened Steels : 45-50 HrC  
Dao phay khắc chữ gắn mảnh insert
Dao phay khắc chữ gắn mảnh insert

Dao phay khắc chữ gắn mảnh insert góc 45° / 60° >>

Sản phầm dao phay khắc chữ gắn mảnh carbide là một sản phẩm mang tính giải pháp cao.
Nó cung cấp khả năng gia công khắc chữ với CHẤT LƯỢNG CAO trên hầu hết mọi vật liệu.
Vật liệu dao tiên tiến giúp tăng tốc độ cắt và bước tiến và làm giảm đáng kể thời gian gia công,

Góc trước lớn:
• Mảnh dao insert có thể thay thế được.
• Phù hợp cho đa số vật liệu như: nhựa, vật liệu phi từ tính, nhôm, đồng thép carbon và thép không gỉ.

Cạnh mài nhiều góc:

• Full peripherally ground insert to ensure efficient repeatability.
• It performs excellently without producing any burrs, especially in
copper, aluminum and stainless steel.

High Speed, High Feed Rate
• Designed to run at high speed, up to 40,000 r.p.m.
• Feed rate 0.08mm (0.003”) / rev. apply to aluminum;
0.05mm (0.002”) / rev. apply to stainless steel.
• Reduces engraving cycle time!

Economical
• Each indexable insert has 2 cutting edges.
• No resharpening required. Tool length is unchanged.
• No need to reset after changing insert or cutting edge.
• Excellent repeatability!

Applications

Serial numbers, product codes, dial scales, signs,
logo, graph and almost any character which can be
created by the NC programming system.

Dao phay vát mép
Dao phay vát mép

Chamfer Mill 45° >>

Nine9 chamfer mill
Được thiết kế cho công đoạn vát mép sử dụng mảnh inserts.
Mảnh insert với thiết kế đặc biệt gia công với tốc độ cắt cao, có nhiều me cắt giúp tăng được bước tiến dao, tối ưu hóa hiệu quả và giảm thời gian gia công.

Tính năng:

Tốc độ cắt và bước tiến lớn là một lợi điểm rất lơn của dao phay vát mép Nine9 Chamfer Mills.
Không giống như các loại dao vát mép thông thường, nó có thể chạy nhanh hơn 4 lần về tốc độ cắt và cao hơn 10 lần về bước tiến, là dạng dao vát mép hiệu quả nhất bạn từng gặp.

Excellent Repeatability >>
• Có kich thước insert nhỏ nhất trên thế giới đối với dòng phay vát mép.
• Là dao counter sink gắn mảnh insert nhỏ nhất trên thế giới, ø7 mm.
• Mảnh insert có góc sau kép, đặc biệt cạnh cắt được mài và lớp phủ dao được tối ưu hóa để chạy với tốc độ cắt cao.
• Số răng được tối ưu hóa trên mỗi thân dao giúp tăng được bước tiến.

Ứng dụng:

• 90° counter sink và vát mép 45°.
• Dùng để gia công counter sink, vát mép nội suy, vát mép theo contour và phay mặt.

Mũi khoan tâm gắn mảnh insert
Mũi khoan tâm gắn mảnh insert

i-Center indexable center drill ( patented )
The world's first indexable center drill.
Shortens set up and center drilling time.
Increases tool life, which reduces tooling cost.

 

NC 2033: K20F grade carbide insert and TiAlN coated for carbon steel, alloy steel, high alloy
steel, cast iron and Al, Al-alloy, Cu, Cu-alloy.
2 cutting edges, high performance for center drilling.
Metric sizes: DIN 332 A+B, DIN 332 R , Ø1~Ø10 mm
Inch sizes: ANSI (BS) #2 ~10
Special inserts are available on request

The “ i-Center ” is a trademark of Nine9,
the developer of the first indexable center drill.
Offering an indexable insert system for the 1st time, Nine9’s “
i-Center ” patented design provides the benefit of solid carbide
cutting parameters while delivering -

High Speed, High Feed
Rate
High Performance speed
and feed can be achieved
due to the specially ground
inser t and rigid holder
design. For example, for
drilling Ø3.15mm hole on
alloy steel, running at 6000
r.p.m. and feed rate 600
mm/min. (0.1mm/rev.)
Easy Tool Length Setting
The axial position accuracy
o f t h e i n s e r t i s 0 . 0 5
m m ( . 0 0 2 ” ) . I t i s n o t
necessary to reset the tool
length when changing insert
or cutting edge.
Excellent Repeatability
Th e i n s e r t i s s e c u re l y
positioned by two locating
pins and clamped by one
insert screw at the center.
The positioning repeatability
of the inser t i s w i t h i n
0.02 mm(.0008”) in radial
direction, thus ensuring
conformity to any national
standard
Extended Tool Life
Coolant can be supplied
t h r o u g h t h e c e n t e r o f
the holder to increase
performance and extend
tool life. Insert geometry,
grades and coating process
are specifically engineered
for centering applications.
Universal and Easily Fitted
with Any Available Shank
The tool holder is made of
high alloy steel, hardened
and ground to h6 tolerances
with a flat. It’s easy for both
stationar y and rotating
tools.

Mũi khoan xoắn NC Helix drill
Mũi khoan xoắn NC Helix drill

Mũi khoan xoắn NC Helix Drill


• 1 dao khoan có thể gia công được nhiều đường kính khác nhau
• Lực cắt nhỏ hơn nhiều so với dùng mũi khoan thông thường
power consumption.

Ứng dụng:

- Phay phá thô
- Khoan lỗ từ phôi đặc
- Phay rãnh

Đặc tính và hiệu quả
1 thân dao có thể thực hiện được nhiều dạng gia công khác nhau.
Sử dụng phương pháp gia công bằng đường chạy dao xoắn ốc
Mảnh dao thiết kế dạng răng cưa giúp cho phoi được cắt ngắn và dễ dàng thoát phoi.

 

Mũi khoan định tâm NC spot gắn mảnh insert
Mũi khoan định tâm NC spot gắn mảnh insert

Mũi khoan định tâm NC spot gắn mảnh insert

Tính năng
- Tạo lỗ định tâm với giúp cho vị trị lỗ khoan tốt hơn và định dạng lỗ chính xác hơn.
- Kích thước cán dao -Ø5, Ø6, Ø10, Ø12, Ø16,
Ø20mm, Ø3/8”, Ø1/2”, Ø5/8”, Ø3/4”, M5, M6, M8
-1 cán dao có thể gia công nhiều định dạng lỗ
• Tuổi thọ cao.
• Mỗi mảnh dao có 2 cạnh hoặc 4 cạnh cắt.
• Dùng cho các công đoạn khoan định tâm, vát mép, phay rãnh và khắc chữ.
• Góc độ mảnh dao đa dạng: 45° / 60° / 82° / 90° / 100° / 120° / 142°
• Vật liệu dao carbide có phủ giúp tăng được năng suất gia công so với các loại thép gió phổ thông.

Cưa đĩa IWASAW
Cưa đĩa IWASAW

Dao cưa đĩa hàn hợp kim carbide IWASAW Nhật Bản, Kích thước 285x2.0x21x80T.

DỤNG CỤ ĐẶC BIỆT
DỤNG CỤ ĐẶC BIỆT

Chúng tôi nhận tư vấn thiết kế, chế tạo các loại dụng cụ cắt phi thiêu chuẩn hay theo bản vẽ và theo yêu cầu riêng của khách hàng. Vật liệu thép gió, hợp kim carbide, kim cương PCD, CBN.....

- Dao phay ghép mảnh

- Dao tiện ghép mảnh

- Dao khoan ghép mảnh

- Mũi khoan phi tiêu chuẩn + vát mép

- Mũi khoan nhiều bậc

- Mũi doa với đường kính và dung sai phi tiêu chuẩn

- và rất nhiều các loại dụng cụ khác.....

 

Cưa đĩa hợp kim
Cưa đĩa hợp kim

Extra Fine Grain Extra Hard Material

 

Dao tiện cắt đứt - phải
Dao tiện cắt đứt - phải

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
 
43.6310-00 CE 1.0 15° 0.0 0.0 5     CS789R****-63
43.6315-00 CE 1.5 15° 0.0 0.0 8.5     CS789R****-63
43.6315-005 CE 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6315-01 CE 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS789R****-63
43.6320-00 CE 2.0 15° 0.0 0.0 8.5     CS789R****-63
43.6320-005 CE 2.0 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6320-01 CE 2.0 15° 0.1 0.1 8.5   CS789R****-63
43.6320-00 CE 2.5 15° 0.0 0.0 8.5     CS789R****-63
43.6325-005 CE 2.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6325-01 CE 2.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS789R****-63
43.8315-00 CE 2.5 15° 0.0 0.0 8.5     CS668R****-83
43.8315-005 CE 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS668R****-83
43.8315-01 CE 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS668R****-83
43.8320-00 CE 2.0 15° 0.0 0.0 10.5     CS668R****-83
43.8320-005 CE 2.0 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8320-01 CE 2.0 15° 0.1 0.1 10.5   CS668R****-83
43.8325-00 CE 2.5 15° 0.0 0.0 10.5     CS668R****-83
43.8325-005 CE 2.5 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8325-01 CE 2.5 15° 0.1 0.1 10.5   CS668R****-83
43.8330-00 CE 3.0 15° 0.0 0.0 10.5     CS668R****-83
43.8330-005 CE 3.0 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8330-01 CE 3.0 15° 0.1 0.1 10.5   CS668R****-83
43.6320-00 WCE 2.0 20° 0.1 0.0 8.5     CS789R****-63
43.6320-005 WCE 2.0 20° 0.05 0.05 8.5       CS789R****-63
43.6320-01 WCE 2.0 20° 0.1 0.1 8.5       CS789R****-63
43.8320-00 WCE 2.0 20° 0.1 0.0 10.5   CS668R****-83
43.8320-005 WCE 2.0 20° 0.05 0.05 10.5       CS668R****-83
43.8320-01 WCE 2.0 20° 0.1 0.1 10.5       CS668R****-83

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
無"●"標示者為訂製品。Without "●" marking means custom products.
有"●"標示者為在庫品。With "●" marking means items in stock.
 
43.6315-00 CU 1.5 15° 0.0 0.0 8.5     CS789R****-63
43.6315-005 CU 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6315-01 CU 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS789R****-63
43.6320-00 CU 2.0 15° 0.0 0.0 8.5     CS789R****-63
43.6320-005 CU 2.0 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6320-01 CU 2.0 15° 0.1 0.1 8.5   CS789R****-63
43.6325-00 CUE 2.5 15° 0.0 0.0 8.5     CS789R****-63
43.6325-005 CU 2.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6325-01 CU 2.5 15° 0.1 0.1 8.5     CS789R****-63
43.8315-00 CU 1.5 15° 0.0 0.0 8.5     CS668R****-83
443.8315-005 CU 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS668R****-83
43.8315-01 CU 2.5 15° 0.1 0.1 8.5     CS668R****-83
43.8320-00 CU 2.0 15° 0.0 0.0 10.5     CS668R****-83
43.8320-005 CU 2.0 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8320-01 CU 2.0 15° 0.1 0.1 10.5   CS668R****-83
43.8325-00 CU 2.5 15° 0.0 0.0 10.5     CS668R****-83
43.8325-005 CU 2.5 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8325-01 CU 2.5 15° 0.1 0.1 10.5   CS668R****-83
43.8330-00 CU 3.0 15° 0.0 0.0 10.5     CS668R****-83
43.8330-005 CU 3.0 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8330-01 CU 2.5 15° 0.1 0.1 10.5   CS668R****-83
43.6320-00 WCU 2.0 20° 0.1 0.0 8.5     CS789R****-63
43.6320-005 WCU 2.0 20° 0.05 0.05 8.5       CS789R****-63
43.6320-01 WCU 2.0 20° 0.1 0.1 8.5       CS789R****-63
43.8320-00 WCU 2.0 20° 0.1 0.0 10.5   CS668R****-83
43.8320-005 WCU 2.0 20° 0.05 0.05 10.5       CS668R****-83
43.8320-01 WCU 2.0 20° 0.1 0.1 10.5       CS668R****-83

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
無"●"標示者為訂製品。Without "●" marking means custom products.
有"●"標示者為在庫品。With "●" marking means items in stock.
 
43.6310-00 CX 1.0 15° 0.0 0.0 5     CS789R****-63
43.6315-00 CX 1.5 15° 0.0 0.0 8.5       CS789R****-63
43.6315-005 CX 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6315-01 CX 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS789R****-63
43.6320-00 CX 2.0 15° 0.0 0.0 8.5     CS789R****-63
43.6320-005 CX 2.0 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6320-01 CX 2.0 15° 0.1 0.1 8.5   CS789R****-63
43.6325-00 CX 2.5 15° 0.0 0.0 8.5     CS789R****-63
43.6325-005 CX 2.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6325-01 CX 2.5 15° 0.1 0.1 8.5     CS789R****-63
43.8315-00 CX 1.5 15° 0.0 0.0 8.5     CS668R****-83
443.8315-005 CX 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS668R****-83
43.8315-01 CX 2.5 15° 0.1 0.1 8.5     CS668R****-83
43.8320-00 CX 2.0 15° 0.0 0.0 10.5     CS668R****-83
43.8320-005 CX 2.0 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8320-01 CX 2.0 15° 0.1 0.1 10.5   CS668R****-83
43.8325-00 CX 2.5 15° 0.0 0.0 10.5     CS668R****-83
43.8325-005 CX 2.5 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8325-01 CX 2.5 15° 0.1 0.1 10.5   CS668R****-83
43.8330-00 CX 3.0 15° 0.0 0.0 10.5     CS668R****-83
43.8330-005 CX 3.0 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8330-01 CX 3.0 15° 0.1 0.1 10.5  ● CS668R****-83
43.6320-00 WCX 2.0 20° 0.1 0.0 8.5 CS789R****-63
43.6320-005 WCX 2.0 20° 0.05 0.05 8.5       CS789R****-63
43.6320-01 WCX 2.0 20° 0.1 0.1 8.5       CS789R****-63
43.8320-00 WCX 2.0 20° 0.1 0.0 10.5 CS668R****-83
43.8320-005 WCX 2.0 20° 0.05 0.05 10.5       CS668R****-83
43.8320-01 WCX 2.0 20° 0.1 0.1 10.5       CS668R****-83

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
無"●"標示者為訂製品。Without "●" marking means custom products.
有"●"標示者為在庫品。With "●" marking means items in stock.
 
43.6310-00 NB 1.0 15° 0.0 0.0 5   CS789R****-63
43.6315-00 NB 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS789R****-63
43.6315-005 NB 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6315-01 NB 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS789R****-63
43.6320-00 NB 2.0 15° 0.0 0.0 8.5   CS789R****-63
43.6320-005 NB 2.0 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6320-01 NB 2.0 15° 0.1 0.1 8.5   CS789R****-63
43.6325-00 NB 2.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS789R****-63
43.6325-005 NB 2.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS789R****-63
43.6325-01 NB 2.5 15° 0.1 0.1 8.5     CS789R****-63
43.8315-00 NB 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS668R****-83
443.8315-005 NB 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS668R****-83
43.8315-01 NB 2.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS668R****-83
43.8320-00 NB 2.0 15° 0.0 0.0 10.5   CS668R****-83
43.8320-005 NB 2.0 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8320-01 NB 2.0 15° 0.1 0.1 10.5   CS668R****-83
43.8325-00 NB 2.5 15° 0.0 0.0 10.5   CS668R****-83
43.8325-005 NB 2.5 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8325-01 NB 2.5 15° 0.1 0.1 10.5   CS668R****-83
43.8330-00 NB 3.0 15° 0.0 0.0 10.5   CS668R****-83
43.8330-005 NB 3.0 15° 0.05 0.05 10.5   CS668R****-83
43.8330-01 NB 3.0 15° 0.1 0.1 10.5  ● CS668R****-83
43.6320-00 WNB 2.0 20° 0.1 0.0 8.5 CS789R****-63
43.6320-005 WNB 2.0 20° 0.05 0.05 8.5       CS789R****-63
43.6320-01 WNB 2.0 20° 0.1 0.1 8.5       CS789R****-63
43.8320-00 WNB/td> 2.0 20° 0.1 0.0 10.5 CS668R****-83
43.8320-005 WCX 2.0 20° 0.05 0.05 10.5       CS668R****-83
43.8320-01 WNB 2.0 20° 0.1 0.1 10.5       CS668R****-83

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
無"●"標示者為訂製品。Without "●" marking means custom products.
有"●"標示者為在庫品。With "●" marking means items in stock.
43.2515-00 CE 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS458R****
43.2520-005 CE 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS458R****
43.2520-00 CE 2.0 15° 0.0 0.0 12   CS458R****
43.2520-005 CE 2.0 15° 0.05 0.05 12   CS458R****
43.2520-01 CE 2.0 15° 0.1 0.1 12   CS458R****
43.2525-00 CE 2.5 15° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2525-005 CE 2.5 15° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2525-01 CE 2.5 15° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2530-00 CE 3.0 15° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2530-005 CE 3.0 15° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2530-01 CE 3.0 15° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2515-00 WCE 1.5 20° 0.0 0.0 8.5   CS789R****-63
43.2515-01 WCE 1.5 20° 0.1 0.1 8.5   CS789R****-63
443.2520-00 WCE 2.0 20° 0.0 0.0 12   CS458R****
43.2520-005 WCE 2.0 20° 0.05 0.05 12   CS458R****
43.2520-01 WCE 2.0 20° 0.1 0.1 12   CS458R****
43.2525-00 WCE 2.5 20° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2525-005 WCE 2.5 20° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2525-01 WCE 2.5 20° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2530-00 WCE 3.0 20° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2530-005 WCE 3.0 20° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2530-01 WCE 3.0 20° 0.1 0.1 14   CS458R****

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 UP60 適用刀架 HOLDER NO.
無"●"標示者為訂製品。Without "●" marking means custom products.
有"●"標示者為在庫品。With "●" marking means items in stock.
43.2515-00 CU 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS458R****
43.2515-005 CU 1.5 15° 0.05 0.05 8.5       CS458R****
43.2515-01 CU 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS458R****
43.2520-00 CU 2.0 15° 0.0 0.0 12   CS458R****
43.2520-005 CU 2.0 15° 0.05 0.05 12   CS458R****
43.2520-01 CU 2.0 15° 0.1 0.1 12   CS458R****
43.2525-00 CU 2.5 15° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2525-005 CU 2.5 15° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2525-01 CU 2.5 15° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2530-00 CU 3.0 15° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2530-005 CU 3.0 15° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2530-01 CU 3.0 15° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2515-00 WCU 1.5 20° 0.0 0.0 8.5   CS458R****
43.2515-005 WCU 1.5 20° 0.05 0.05 8.5   CS458R****
43.2515-01 WCU 1.5 20° 0.1 0.1 8.5   CS458R****
43.2520-00 WCU 2.0 20° 0.0 0.0 12   CS458R****
43.2520-005 WCU 2.0 20° 0.05 0.05 12   CS458R****
43.2520-01 WCU 2.0 20° 0.1 0.1 12   CS458R****
43.2525-00 WCU 2.5 20° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2525-005 WCU 2.5 20° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2525-01 WCU 2.5 20° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2530-00 WCU 3.0 20° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2530-005 WCU 3.0 20° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2530-01 WCU 3.0 20° 0.1 0.1 14   CS458R****

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 UP60 適用刀架 HOLDER NO.
無"●"標示者為訂製品。Without "●" marking means custom products.
有"●"標示者為在庫品。With "●" marking means items in stock.
43.2515-00 CX 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS458R****
43.2515-005 CX 1.5 15° 0.05 0.05 8.5       CS458R****
43.2515-01 CX 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS458R****
43.2520-00 CX 2.0 15° 0.0 0.0 12   CS458R****
43.2520-005 CX 2.0 15° 0.05 0.05 12   CS458R****
43.2520-01 CX 2.0 15° 0.1 0.1 12   CS458R****
43.2525-00 CX 2.5 15° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2525-005 CX 2.5 15° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2525-01 CX 2.5 15° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2530-00 CU 3.0 15° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2530-005 CX 3.0 15° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2530-01 CX 3.0 15° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2515-00 WCX 1.5 20° 0.0 0.0 8.5   CS458R****
43.2515-005 WCX 1.5 20° 0.05 0.05 8.5       CS458R****
43.2515-01 WCX 1.5 20° 0.1 0.1 8.5   CS458R****
43.2520-00 WCX 2.0 20° 0.0 0.0 12   CS458R****
43.2520-005 WCX 2.0 20° 0.05 0.05 12   CS458R****
43.2520-01 WCX 2.0 20° 0.1 0.1 12   CS458R****
43.2525-00 WCX 2.5 20° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2525-005 WCX 2.5 20° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2525-01 WCX 2.5 20° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2530-00 WCX 3.0 20° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2530-005 WCX 3.0 20° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2530-01 WCX 3.0 20° 0.1 0.1 14   CS458R****

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 UP60 適用刀架 HOLDER NO.
無"●"標示者為訂製品。Without "●" marking means custom products.
有"●"標示者為在庫品。With "●" marking means items in stock.
43.2515-00 NB 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS458R****
43.2515-005 NB 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS458R****
43.2515-01 NB 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS458R****
43.2520-00 NB 2.0 15° 0.0 0.0 12   CS458R****
43.2520-005 NB 2.0 15° 0.05 0.05 12   CS458R****
43.2520-01 NB 2.0 15° 0.1 0.1 12   CS458R****
43.2525-00 NB 2.5 15° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2525-005 NB 2.5 15° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2525-01 NB 2.5 15° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2530-00 NB 3.0 15° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2530-005 NB 3.0 15° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2530-01 NB 3.0 15° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2515-00 WNB 1.5 20° 0.0 0.0 8.5   CS458R****
43.2515-005 WNB 1.5 20° 0.05 0.05 8.5   CS458R****
43.2515-01 WNB 1.5 20° 0.1 0.1 8.5   CS458R****
43.2520-00 WNB 2.0 20° 0.0 0.0 12   CS458R****
43.2520-005 WNB 2.0 20° 0.05 0.05 12   CS458R****
43.2520-01 WNB 2.0 20° 0.1 0.1 12   CS458R****
43.2525-00 WNB 2.5 20° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2525-005 WNB 2.5 20° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2525-01 WNB 2.5 20° 0.1 0.1 14   CS458R****
43.2530-00 WNB 3.0 20° 0.0 0.0 14   CS458R****
43.2530-005 WNB 3.0 20° 0.05 0.05 14   CS458R****
43.2530-01 WNB 3.0 20° 0.1 0.1 14   CS458R****

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
 
433.10-00 CE 1.0 15° 0.0 0.0 5   CS900R****83
433.15-00 CE 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS900R****83
433.15-00 CE 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS900R****83
433.15-005 CE 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS900R****83
433.15-01 CE 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS900R****83
433.20-00 CE 2.0 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.20-005 CE 2.0 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.20-01 CE 2.0 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.25-00 CE 2.5 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.25-005 CE 2.5 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.25-01 CE 2.5 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.30-00 CE 3.0 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.30-005 CE 3.0 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.30-01 CE 3.0 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.20-00 WCE 2.0 20° 0.0 0.0 11.5     CS900R****83
433.20-005 WCE 2.0 20° 0.05 0.05 11.5       CS900R****83
433.20-01 WCE 2.0 20° 0.1 0.1 11.5       CS900R****83

 

 

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
無"●"標示者為訂製品。Without "●" marking means custom products.
有"●"標示者為在庫品。With "●" marking means items in stock.
 
433.15-00 CU 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS900R****83
433.15-005 CU 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS900R****83
433.15-01 CU 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS900R****83
433.20-00 CU 2.0 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.20-005 CU 2.0 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.20-01 CU 2.0 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.25-00 CU 2.5 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.25-005 CU 2.5 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.25-01 CU 2.5 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.30-00 CU 3.0 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.30-005 CU 3.0 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.30-01 CU 3.0 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.20-00 WCU 2.0 20° 0.0 0.0 11.5     CS900R****83
433.20-005 WCU 2.0 20° 0.05 0.05 11.5       CS900R****83
433.20-01 WCU 2.0 20° 0.1 0.1 11.5       CS900R****83

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
 
433.10-00 CX 1.0 15° 0.0 0.0 5   CS900R****83
433.15-00 CX 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS900R****83
433.15-00 CX 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS900R****83
433.15-005 CX 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS900R****83
433.15-01 CX 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS900R****83
433.20-00 CX 2.0 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.20-005 CX 2.0 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.20-01 CX 2.0 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.25-00 CX 2.5 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.25-005 CX 2.5 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.25-01 CX 2.5 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.30-00 CX 3.0 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.30-005 CX 3.0 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.30-01 CX 3.0 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.20-00 WCX 2.0 20° 0.0 0.0 11.5     CS900R****83
433.20-005 WCX 2.0 20° 0.05 0.05 11.5       CS900R****83
433.20-01 WCX 2.0 20° 0.0 0.1 11.5       CS900R****83

 

 

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
無"●"標示者為訂製品。Without "●" marking means custom products.
有"●"標示者為在庫品。With "●" marking means items in stock.
 
433.10025-00 CX 2.5 15° 0.0 0.0 14     CS320R****103
433.10025-01 CX 2.5 15° 0.1 0.1 14       CS320R****103
433.10030-00 CX 3.0 15° 0.0 0.0 17     CS320R****103
433.10030-01 CX 3.0 15° 0.1 0.1 17     CS320R****103

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
 
433.10-00 NB 1.0 15° 0.0 0.0 5   CS900R****83
433.15-00 NB 1.5 15° 0.0 0.0 8.5   CS900R****83
433.15-005 NB 1.5 15° 0.05 0.05 8.5   CS900R****83
433.15-01 NB 1.5 15° 0.1 0.1 8.5   CS900R****83
433.20-00 NB 2.0 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.20-005 NB 2.0 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.20-01 NB 2.0 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.25-00 NB 2.5 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.25-005 NB 2.5 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.25-01 NB 2.5 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.30-00 NB 3.0 15° 0.0 0.0 11.5   CS900R****83
433.30-005 NB 3.0 15° 0.05 0.05 11.5   CS900R****83
433.30-01 NB 3.0 15° 0.1 0.1 11.5   CS900R****83
433.20-00 WNB 2.0 20° 0.1 0.0 11.5   CS900R****83
433.20-005 WNB 2.0 20° 0.05 0.05 11.5       CS900R****83
433.20-01 WNB 2.0 20° 0.0 0.1 11.5       CS900R****83

 

 

型 號 EDP NO. W θْ r1 r2 L2 X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
無"●"標示者為訂製品。Without "●" marking means custom products.
有"●"標示者為在庫品。With "●" marking means items in stock.
 
433.10025-00 NB 2.5 15° 0.0 0.0 14     CS320R****103
433.10025-01 NB 2.5 15° 0.1 0.1 14       CS320R****103
433.10030-00 NB 3.0 15° 0.0 0.0 17     CS320R****103
433.10030-01 NB 3.0 15° 0.1 0.1 17     CS320R****103
Dao tiện ren phải
Dao tiện ren phải

型 號 EDP NO. W θْ r1 L2 t X21 NC02 適用刀架 HOLDER NO.
 
49.6315-6000 1.5 60° 0.0 5 0.65     CS789R****-63
49.6315-60005 1.5 60° 0.05 5 0.65 CS789R****-63
49.6315-6001 1.5 60° 0.1 5 0.65 CS789R****-63
49.6320-6001 2.0 60° 0.1 6 0.9 CS789R****-63
49.6320-55005 1.5 55° 0.05 6 0.9     CS789R****-63
49.6320-5501 2.0 55° 0.1 6 0.9 CS789R****-63
49.6320-5502 3.0 55° 0.2 6.5 1.3     CS789R****-63
49.6330-6001 3.0 60° 0.1 6.5 1.3 CS789R****-63
49.6330-6002 3.0 60° 0.2 6.5 1.3     CS789R****-63
49.8420-55005 1.5 55° 0.05 6 0.9      
49.8420-5501 2.0 55° 0.1 6 0.9 CS668R****-84
49.8430-5501 3.0 55° 0.1 8.5 1.3 CS668R****-84
49.8430-5502 3.0 55° 0.2 8.5 1.3     CS668R****-84
49.8420-60005 2.0 60° 0.05 6.5 0.9 CS668R****-84
49.8420-6001 2.0 60° 0.1 6.5 0.9 CS668R****-84
49.8430-6001 3.0 60° 0.1 8.5 1.3 CS668R****-84
49.8430-6002 3.0 60° 0.2 8.5 1.3 CS668R****-84

型 號 EDP NO. W θْ r L2 t X21 NC02 HC83 適用刀架 HOLDER NO.
 
494.20-60005 2.0 60° 0.05 6.5 0.9       CS900R****84
494.20-6001 2.0 60° 0.1 6.5 0.9   CS900R****84
494.30-5501 3.0 55° 0.1 8.5 1.3   CS900R****84
494.30-5502 3.0 55° 0.2 8.5 1.3       CS900R****84
494.30-6001 3.0 60° 0.1 8.5 1.3   CS900R****84
494.30-6002 3.0 60° 0.2 8.5 1.3     CS900R****84
Swiss Type CNC Head-back boring
Swiss Type CNC Head-back boring

型 號 EDP NO. ØK F W±0.03 L2 L r s ØD 在 庫 STOCK 適用套筒 Applicable Sleeve
37.4010-1002 4 3.5 1.0 10 40 0.2 0.8 4 SP.250-04**
SP.5650-04**
37.4015-1002 4 3.5 1.0 15 45 0.2 0.8 4 SP.250-04**
SP.5650-04**
37.5012-1202 5 3.8 1.2 12 45 0.2 1.2 4 SP.250-04**
SP.5650-04**
37.5018-1202 5 3.8 1.2 18 50 0.2 1.2 4 SP.250-04**
SP.5650-04**
37.6015-1502 6 4.8 1.5 15 50 0.2 1.5 6 SP.250-06**
SP.5650-06**
37.6022-1502 6 4.8 1.5 22 55 0.2 1.5 6 SP.250-06**
SP.5650-06**
37.7020-2002 7 5.8 2.0 20 55 0.2 2.0 6 SP.250-06**
SP.5650-06**
37.7025-2002 7 5.8 2.0 25 60 0.2 2.0 6 SP.250-06**
SP.5650-06**
37.8020-2002 8 6.8 2.0 20 60 0.2 2.5 8 SP.250-08**
SP.5650-08**
37.8035-2002 8 6.8 2.0 30 65 0.2 2.5 8 SP.250-08**
SP.5650-08**
10030-2502 10 8.5 2.5 30 75 0.2 2.5 10 SP.250-10**
SP.5650-10**
10040-2502 10 8.5 2.5 40 85 0.2 2.5 10 SP.250-10**
SP.5650-10**
無"●"標示者為訂製品。Without "●" marking means custom products.
有"●"標示者為在庫品。With "●" marking means items in stock.
Swiss Type CNC Head-Sliding Lathe Tool
Swiss Type CNC Head-Sliding Lathe Tool

型 號 EDP NO. 尺寸 材質 適用刀架 HOLDER
W ØK L2 r ØD MB15 BM25
PG73. 312-100-02 1.00 12.0 2.0 0.2 9     CS816R 3512-14
PG73. 312-125-02 1.25 12.0 2.0 0.2 9     CS816R 3512-14
PG73. 312-150-02 1.50 12.0 3.0 0.2 9     CS816R 3512-14
PG73. 312-175-02 1.75 12.0 3.0 0.2 9     CS816R 3512-14
PG73. 312-200-02 2.00 12.0 3.0 0.2 9     CS816R 3512-14
PG73. 312-250-02 2.50 12.0 3.0 0.2 9     CS816R 3512-14
PG73. 312-300-02 3.0 12.0 3.0 0.2 9     CS816R 3512-14
PG73. 513-200-02 2.0 13.0 5.0 0.2 9     CS816R 3512-14
PG73. 513-250-02 2.5 13.0 5.0 0.2 9     CS816R 3512-14
PG73. 513-300-02 3.0 13.0 5.0 0.2 9     CS816R 3512-14
 

型 號 EDP NO. 尺寸 材質 適用刀架 HOLDER
W ØK L2 r ØD MB15 BM25
PG73. 312-050 R 1.00 12.0 2.0 0.50 9     CS816R 3512-14
PG73. 312-075 R 1.5 12.0 3.0 0.75 9     CS816R 3512-14
PG73. 312-100 R 2.0 12.0 3.0 0.75 9     CS816R 3512-14
PG73. 312-150 R 3.00 12.0 3.0 1.5 9     CS816R 3512-14
PG73. 513-100 R 2.00 13.0 5.0 1.00 9     CS816R 3512-14
PG73. 513-125 R 2.50 13.0 5.0 1.25 9     CS816R 3512-14
PG73. 513-150 R 3.0 13.0 5.0 1.5 9     CS816R 3512-14

Scroll To Top

zalo